| Mô hình |
KP3542-AH0650P20PS/C |
KP3542-AH0650P20NS/C |
KP5542-AH1050P20PD/C |
KP5542-AH1050P20ND/C |
KP5542-AH1050P20PS/C |
KP5542-AH1050P20NS/C |
| Đầu vào tiện ích |
| Điện áp đầu vào tiện ích |
176VAC đến 264VAC (Tiêu chuẩn) 90VAC đến 285VAC (có thể cấu hình) |
| Tần số đầu vào tiện ích |
45Hz đến 65Hz |
| Điện tích sạc tối đa |
60A |
100A |
| Thời gian phản ứng chuyển đổi |
Thời gian phản ứng chuyển đổi Inverter đến tiện ích: 10ms Thời gian phản ứng chuyển đổi Khả năng sử dụng cho Inverter (khi công suất tải cao hơn 100W): 20ms |
| Điện năng của Inverter |
| Năng lượng định giá của Inverter (@30°C) |
3500W |
5500W |
| Công suất đầu ra sóng chuyển tiếp 3 giây |
7000W |
8500W |
| Điện áp đầu ra biến tần |
220/230VAC ± 3% |
| Tần số biến tần |
50/60Hz±0,2% |
| Hình dạng sóng điện áp đầu ra |
Sóng sinus tinh khiết |
| Nguyên nhân công suất tải |
0.2-1 ((VA ≤ Lượng đầu ra định số) |
| THDu (Tổng biến dạng điện áp hài hòa) |
≤ 3% (48V tải kháng) |
| Hiệu quả tải tối đa |
92% |
| Hiệu quả tối đa của Inverter |
94% |
| Chức năng song song |
Vâng, 12 đơn vị theo tiêu chuẩn, tối đa 16 đơn vị |
Không |
Vâng, 12 đơn vị theo tiêu chuẩn, tối đa 16 đơn vị |
Không |
Vâng, 12 đơn vị theo tiêu chuẩn, tối đa 16 đơn vị |
Không |
| Bộ điều khiển năng lượng mặt trời |
| Dòng điện tối đa PV |
500V (Ở nhiệt độ môi trường hoạt động tối thiểu) 440V (Ở 25°C) |
| Phạm vi điện áp MPPT |
85V đến 400V |
| Số lượng MPPT |
1 |
2 |
1 |
| Dòng điện đầu vào PV tối đa |
Một chiều, 16A |
Hai cách, 2 x 16A |
Một chiều, 16A |
| Dòng điện ngắn PV tối đa |
Một chiều, 18A |
Hai cách, 2 x 18A |
Một chiều, 18A |
| Năng lượng đầu vào PV tối đa |
4000W |
2 × 3000W |
5000W |
| Điện tích sạc PV tối đa |
60A |
100A |
100A |
| MPPT Hiệu suất tối đa |
≥ 99,5% |
| Pin |
| Điện áp định số pin |
48VDC |
| Phạm vi điện áp hoạt động pin |
43.2VDC đến 64.0VDC |
| Điện tích pin tối đa |
60A |
100A |
100A |
| Các loại khác |
| Mất không tải |
≤ 0,8A |
≤1.1A |
≤1.1A |
| Điều kiện thử nghiệm: Máy điện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC ON, quạt dừng, đầu vào @48V |
Điều kiện thử nghiệm: Máy điện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC ON, quạt dừng, đầu vào @48V |
Điều kiện thử nghiệm: Máy điện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC ON, quạt dừng, đầu vào @48V |
| Điện dự phòng |
≤0,6A |
≤ 0,8A |
≤ 0,8A |
| Điều kiện thử nghiệm: Phương tiện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC tắt, quạt dừng lại, đầu vào @48V |
Điều kiện thử nghiệm: Phương tiện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC tắt, quạt dừng lại, đầu vào @48V |
Điều kiện thử nghiệm: Phương tiện, PV và tải bị ngắt kết nối, đầu ra AC tắt, quạt dừng lại, đầu vào @48V |
| Giao tiếp với BMS |
RS485 |
| Giao tiếp với cổng thông tin |
RS485 |
| Phạm vi nhiệt độ làm việc |
-20 °C đến +50 °C (Khi nhiệt độ môi trường vượt quá 30 °C, công suất đầu ra thực tế được giảm phù hợp) |
| Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-25°C đến +60°C |
| Khung |
IP20 (với bộ chống bụi) |
| Độ ẩm tương đối |
< 95% (NC) |
| Độ cao |
< 4000M (Nếu độ cao vượt quá 2000 mét, công suất đầu ra thực tế được giảm thích hợp) |
| Chứng chỉ và tiêu chuẩn |
IEC 62109-1, IEC 62109-2, IEC 61683, IEC 62368 |
| Các thông số cơ học |
| Kích thước (chiều x chiều rộng x chiều cao) |
534mm × 300mm × 163mm |
590mm × 300mm × 163mm |
590mm × 300mm × 163mm |
| Kích thước gắn (chiều dài x chiều rộng) |
512mm × 245mm |
568mm × 245mm |
568mm × 245mm |
| Kích thước lỗ gắn |
Φ9mm/Φ10mm |
Φ9mm/Φ10mm |
Φ9mm/Φ10mm |
| Trọng lượng ròng |
12.7kg |
12.2kg |
15.5kg |
14.7kg |
14.8kg |
14.2kg |