Beijing Shan Hu International Technology Co., Ltd. Công ty
Hồ sơ
kết quả tìm kiếm
Nhà >
solar energy battery Nhà sản xuất trực tuyến
Kết quả tìm kiếm cho: solar energy battery
  • Tối đa. Sức mạnh (KVA): 165 KVA
  • Hiện tại (A): 416A (208V)/394A (220V)/361A (240V)
  • Tính thường xuyên: 50/60 Hz (± 5 Hz có thể điều chỉnh)
  • Phạm vi điện áp: 420-850V
  • Kích thước (W × D × H): 1.200 × 800 × 2.050 mm
  • Cân nặng: 1.250-1,310 kg
  • Thời gian sạc: 2-3 giờ
  • Tuổi thọ chu kỳ: 500 chu kỳ
  • Xả hiện tại: 10A
  • Trọng lượng: 45G
  • mạch bảo vệ: được xây dựng trong
  • Khả năng tương thích: Toàn cầu
  • Loại: Liti-ion
  • Mô hình: Pin
  • Max. Photovoltaic Power (per tracker): 3750W
  • Dải điện áp MPPT: 100-540V
  • Phạm vi điện áp: 225-480V
  • Dòng điện sạc/xả tối đa: 25A
  • sức mạnh danh nghĩa: 6000w
  • Phạm vi điện áp lưới: 180-280V
  • Điện áp định mức: 120vac
  • Sức mạnh định mức (@25 ° C): 1.500W
  • Max. tối đa. PV Input Voltage Điện áp đầu vào PV: 95VDC @25 ° C.
  • Max. tối đa. Charging Current Hiện tại đang sạc: 30A
  • Kích thước (L × W × H): 385 × 307 × 345 mm
  • Trọng lượng ròng: 24,0 kg
  • Loại: Liti-ion
  • nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 45°C
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 60°C
  • Thời gian sạc: 2-3 giờ
  • Khả năng tương thích: Toàn cầu
  • Các tính năng an toàn: Bảo vệ quá tải, bảo vệ mạch ngắn
  • thời gian xả: Lên đến 10 giờ
  • Tối đa. PV Power: 3750W
  • Dải điện áp MPPT: 100-540V
  • Voltage Range: 160-400V
  • Max. Charge/Discharge Current: 25A
  • sức mạnh danh nghĩa: 3680w
  • Phạm vi điện áp lưới: 180-280V
  • Điện áp định mức: 220vac
  • Tính thường xuyên: 50Hz/60Hz
  • Sức mạnh định mức (@25 ° C): 2.500W
  • Sức mạnh tăng 4 giây: 4.500W
  • Max. tối đa. Charging Current Hiện tại đang sạc: 60A
  • Kích thước (L × W × H): 427 × 325,4 × 368 mm
  • Loại pin: Liti-ion
  • kết nối: Wi-Fi, Ethernet, di động
  • Biến tần: tích hợp
  • Loại: lifepo4
  • Soc Display: Màn hình LED
  • Hiệu quả: 90%
  • Giám sát: giám sát thời gian thực
  • Max. PV Power (per tracker): 3750W
  • MPPT Voltage Range: 100-540V
  • Voltage Range: 170-400V
  • Max. Charge/Discharge Current: 25A
  • Nominal Power: 3800W
  • Grid Voltage Range: 180-280V
  • Tối đa. Sức mạnh (KVA): 33KVA
  • Công suất định mức (kW): 30 mã lực
  • Tùy chọn điện áp: 208V / 220V / 240V (wye)
  • Current (A): 83A (208V) / 79A (220V) / 72A (240V)
  • Frequency: 50/60 Hz (±5 Hz adjustable)
  • Kích thước (W × D × H): 800 × 800 × 1.900 mm
1 2 3 4 5 6